Mỗi năm khi đến gần Ngày Hiền Phụ, tim tôi lại nhói lên – một nỗi trống vắng mà chẳng tấm thiệp chúc mừng hay bữa ăn sum vầy nào có thể lấp đầy. Không phải vì tôi không còn lý do để mừng Ngày Hiền Phụ. Tôi có. Tôi có gia đình của riêng mình, và tôi cũng là một người cha. Các con tặng tôi những tấm thiệp tự đẹp cùng ánh mắt sáng rực yêu thương. Nhưng sâu thẳm trong lòng, vẫn còn một khoảng lặng – khoảng trống mang hình bóng của người mà tôi chưa từng có cơ hội gặp mặt: bố của tôi.
Tôi chưa từng thấy mặt bố ngoài đời. Bố bị bắt đi cải tạo khi tôi còn nằm trong bụng mẹ.
Sau biến cố 30 tháng Tư năm 1975, bố – một người lính đã chiến đấu cho miền Nam Việt Nam – bị bắt và đưa ra trại cải tạo ngoài Bắc. Lúc đó, mẹ tôi đang mang thai tôi được sáu tháng. Tôi không thể tưởng tượng nổi mẹ đã gồng gánh những gì: sợ hãi, cô đơn, gánh nặng nuôi ba đứa con nhỏ trong khi chồng bị giam giữ nơi xa xôi, vô định ngày về. Mẹ hiếm khi nhắc đến bố – có lẽ vì đau lòng, cũng có thể vì mẹ quá bận – bà bận buôn gánh bán bưng, suốt ngày đầu tắt mặt tối chỉ để có tiền nuôi chúng tôi.
Cứ khoảng hơn một năm, khi dành dụm được chút tiền, mẹ lại khăn gói lặn lội từ Đà Nẵng ra tận miền Bắc để thăm bố. Lúc đó tôi còn quá nhỏ để hiểu ý nghĩa của chuyến đi, chỉ biết đó là điều quan trọng lắm. Rồi một ngày, khi tôi lên bảy, mẹ không còn chuẩn bị hành lý nữa. Tôi cũng không hỏi vì sao.
Nhưng tôi nhớ rất rõ: hôm ấy mẹ đội khăn tang màu trắng, dẫn ba chị em tôi đến nhà thờ. Tôi vẫn còn nhớ giọng linh mục nhắc đến tên bố và cầu nguyện cho linh hồn Phêrô Phạm Duy Nhượng được nghỉ yên trong vòng tay nhân từ của Chúa. Chị em tôi nhìn nhau, không dám tin vào tai mình. Tôi quay sang nhìn mẹ – mẹ úp mặt vào đôi bàn tay và khóc. Và trong khoảnh khắc đó, tôi hiểu ra.
Tôi sẽ không bao giờ được gặp bố nữa.
Lúc tôi học trung học ở Mỹ, Ngày Hiền Phụ là ngày tôi buồn chán nhất. Tôi nhớ bạn bè ríu rít kể nhau nghe hôm đó sẽ đưa bố mình đi đâu chơi, mua quà gì tặng bố, cả nhà sẽ ăn ở đâu. Tôi chỉ biết giả vờ chăm chú vào sách vở, tránh để ai hỏi gì. Tôi không muốn ai thương hại. Tôi không muốn phải giải thích. Tôi chỉ mong ngày đó trôi qua thật nhanh, không để lại vết đau nào mới.
Giờ đây, sau mấy chục năm, tôi đang sống ở Mỹ, có tổ ấm của riêng mình. Tôi ôm các con vào lòng và trân trọng từng phút giây – từng tiếng cười, từng ánh mắt, từng vòng tay. Làm cha là món quà thiêng liêng nhất – và chính điều đó giúp tôi hiểu hơn về người cha chưa từng gặp mặt.
Dù chưa từng nghe giọng nói của bố, tôi vẫn nghe thấy bố trong tim mỗi khi tôi mỏi mệt. Khi cuộc đời khiến tôi gục ngã, tôi tưởng tượng bố đang đứng bên, đặt tay lên vai tôi, thì thầm: “Con ơi, hãy cố lên.”
Dù chưa từng thấy ánh mắt bố, tôi vẫn thấy sự dũng cảm của bố trong chính ánh mắt mình.
Dù chưa từng một lần được bố ôm, vuốt tóc, tôi vẫn cảm nhận được sức mạnh của bố trong cách tôi che chở cho các con tôi.
Bố là một người lính. Một người chồng. Một người cha yêu thương gia đình, chấp nhận giam cầm vì bảo vệ tự do, không biết ngày trở về nhưng vẫn giữ vững niềm tin và hy vọng vào một ngày mai tươi sáng hơn.
Dù tôi bỏ lỡ cả một đời không có bố bên cạnh, tôi vẫn mang theo hình bóng bố mỗi ngày.
Bố ơi, mong bố biết rằng con luôn nghĩ về bố. Dù con chưa bao giờ được gọi tiếng “bố” ngoài đời, nhưng con vẫn gọi như thế trong lời cầu nguyện mỗi đêm. Con hy vọng rằng, một ngày nào đó, khi mọi chuyện nơi trần thế khép lại, Thiên Chúa sẽ cho con vinh hạnh được gặp bố trên thiên đàng. Lúc ấy, có lẽ chúng ta sẽ ngồi bên nhau – không cần nói nhiều – chỉ cần nhìn nhau là đủ.
Còn bây giờ, con sẽ giữ mãi hình ảnh bố – qua những giấc mơ, qua lời kể, và qua tình yêu.
Chúc mừng Ngày Hiền Phụ, bố yêu quý.
Bố mãi mãi là người anh hùng trong lòng con.
-Phạm Duy Tâm-