Dựa trên sự quan tâm của độc giả, huutri.org cung cấp bảng phân tích chi phí chi tiết nhằm giúp người hưu trí hiểu rõ sự khác biệt tài chính giữa Medicare Advantage và Medicare Gốc kèm Medigap. Bằng cách so sánh một “năm bình thường” và một “năm chi phí cao,” bài viết này hướng dẫn người đọc chọn kế hoạch phù hợp nhất với nhu cầu y tế, ngân sách và sự an tâm lâu dài.
Phụ Lục: Bảng So Sánh Chi Phí
Đây là ví dụ minh họa chi phí trong năm bình thường và năm có chi phí y-tế cao, giúp người về hưu hình dung sự khác biệt giữa Medicare Advantage và Medicare Gốc kèm bảo hiểm Medigap.
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính trung bình. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo khu vực, gói bảo hiểm, tuổi và tình trạng sức khỏe.
Ví Dụ 1: Năm Bình Thường (Sử Dụng Y Tế Ở Mức Trung Bình)
Giả Định:
- Vài lần khám bác sĩ, xét nghiệm định kỳ
- Một lần nhập viện ngắn
- Một số đơn thuốc
| Chi Phí | Alice (Medicare Advantage) | Bob (Medicare Gốc + Medigap) |
|---|---|---|
| Phí Phần B (hàng tháng) | $185 × 12 = $2,220 | $2,220 |
| Phí gói MA | $25/tháng → $300/năm | — |
| Phí Medigap | — | ~$150/tháng → $1,800/năm |
| Đồng chi trả / khấu trừ | ~$500–$2,000/năm | Rất thấp (đa số được Medigap chi trả) |
| Chi phí thuốc | Trong giới hạn $2,000 của Part D năm 2025 | Cũng trong giới hạn $2,000 |
Tổng Ước Tính:
- Alice (MA): $2,220 + $300 + ~$1,000 = ~$3,520
- Bob (Medigap): $2,220 + $1,800 + ~$300 = ~$4,320
Trong năm ít sử dụng dịch vụ y-tế, Medicare Advantage có thể tiết kiệm hơn do phí hàng tháng thấp.
Ví Dụ 2: Năm Chi Phí Cao (Điều Trị Ung Thư, Nằm Viện Nhiều, Mổ/Phẫu Thuật)
Giả Định:
- Nhiều đợt nhập viện
- Điều trị ung thư (xạ trị, hóa trị, phẫu thuật)
- Thuốc đắt tiền
- Bob chọn điều trị tại bệnh viện ngoài tiểu bang (ví dụ: MD Anderson ở Texas)
| Chi Phí | Alice (Medicare Advantage) | Bob (Medicare Gốc + Medigap) |
|---|---|---|
| Phí Phần B | $2,220 | $2,220 |
| Phí gói MA / Medigap | $300 | $1,800 |
| Đồng chi trả & khấu trừ | Có thể đạt mức trần chi phí $9,350 (trong mạng lưới) | Medigap chi trả gần hết, chi phí thêm rất thấp |
| Chi phí thuốc | $2,000 (giới hạn năm 2025) | $2,000 |
| Điều trị ngoài mạng lưới (VD: MD Anderson) | Có thể không được chi trả → tự trả toàn bộ (hàng chục ngàn đô) | Được chi trả nếu bệnh viện nhận Medicare |
Tổng Ước Tính:
- Alice (MA): $2,220 + $300 + $9,350 + $2,000 = ~$13,870 (chưa tính chi phí tự trả ngoài mạng lưới)
- Bob (Medigap): $2,220 + $1,800 + ~$2,000 = ~$8,020 (và vẫn được chọn bệnh viện điều trị mình muốn)
Trong năm chi phí y-tế cao, Medigap giúp giảm gánh nặng tài chính và Medicare Gốc giữ quyền tự do chọn nơi điều trị.
Kết Luận Từ Bảng Chi Phí
- Medicare Advantage có thể tiết kiệm trong năm ít bệnh, nhưng rủi ro tài chính cao hơn nếu cần điều trị tốn kém hoặc muốn điều trị ngoài tiểu bang.
- Medicare Gốc + Medigap yêu cầu trả phí cao hơn hàng tháng, nhưng mang lại sự an tâm, ổn định và tự do chọn lựa bệnh viện trong mọi trường hợp.
-Lê Nguyên Vũ-
